Tìm kiếm theo Ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh


Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành

2230

Sao chép băng, đĩa các loại

23

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế và nhiên liệu hạt nhân

2310

Sản xuất than cốc và các phụ phẩm kèm theo

2320

Sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế

2330

Sản xuất nhiên liệu hạt nhân

24

Sản xuất hoá chất và các sản phẩm hóa chất

241

Sản xuất hoá chất cơ bản

2411

Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ phân bón và hợp chất nitơ)

2412

Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ

2413

Sản xuất plastic dạng nguyên sinh và cao su tổng hợp

242

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

2421

Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2422

Sản xuất sơn, vécni và các chất sơn, quét tương tự; Sản xuất mực in và matít

2423

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

2424

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

2429

Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

2430

Sản xuất sợi nhân tạo

25

Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic

251

Sản xuất các sản phẩm từ cao su

2511

Sản xuất săm, lốp cao su, đắp và tái chế lốp cao su

2519

Sản xuất các sản phẩm từ cao su

2520

Sản xuất các sản phẩm từ plastic

26

Sản xuất các sản phẩm từ khoáng chất

2610

Sản xuất thuỷ tinh và các sản phẩm từ thuỷ tinh

269

Sản xuất các sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại chưa được phân vào đâu

2691

Sản xuất đồ gốm sứ không chịu lửa (trừ gốm sứ dùng trong xây dựng)

2692

Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ và vật liệu chịu lửa

2693

Sản xuất gạch, ngói và gốm, sứ xây dựng không chịu lửa

2694

Sản xuất xi măng, vôi, vữa

2695

Sản xuất bêtông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa

2696

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

2699

Sản xuất các sản phẩm từ khoáng chất phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

27

Sản xuất kim loại

2710

Sản xuất sắt, thép

2720

Sản xuất kim loại màu và kim loại quí

273

Đúc kim loại

2731

Đúc sắt thép

2732

Đúc kim loại màu

28

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị)

281

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

2811

Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn

2812

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

2813

Sản xuất nồi hơi trừ nồi hơi trung tâm)

289

Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo

2891

Rèn, rập, ép và cán kim loại, luyện bột, kim loại

2892

Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công

2893

Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim khí thông dụng

2899

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

29

Sản xuất máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu

291

Sản xuất máy thông dụng

2911

Sản xuất động cơ và tua bin (trừ động cơ máy bay, ôtô và xe máy)

2912

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van

2913

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

2914

Sản xuất bếp lò, lò luyện, lò lung

2915

Sản xuất các thiết bị nâng và bốc xếp

2919

Sản xuất máy thông dụng khác

292

Sản xuất máy chuyên dụng

2921

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

2922

Sản xuất máy công cụ

2923

Sản xuất máy luyện kim