|
|
|
|
55909
|
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
|
56
|
|
|
|
Dịch vụ ăn uống
|
|
|
|
5610
|
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
|
|
|
56101
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
|
|
|
|
56109
|
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
|
|
562
|
|
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
|
|
|
|
|
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
|
|
|
|
|
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
|
|
5630
|
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
|
|
|
56301
|
Quán rượu, bia, quầy bar
|
|
|
|
|
56309
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
|
60
|
|
|
|
Vận tải đường bộ, đường ống
|
|
|
|
6010
|
|
Vận tải đường sắt
|
|
|
|
6020
|
|
Vận tải đường bộ khác
|
|
|
|
6030
|
|
Vận tải đường ống
|
|
61
|
|
|
|
Vận tải đường thuỷ
|
|
|
|
6110
|
|
Vận tải ven biển và viễn dương
|
|
|
|
6120
|
|
Vận tải đường sông
|
|
62
|
|
|
|
Vận tải hàng không
|
|
|
|
6220
|
|
Vận tải hàng không
|
|
63
|
|
|
|
Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; hoạt động của các tổ chức du lịch
|
|
|
630
|
|
|
Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; hoạt động của các tổ chức du lịch
|
|
|
|
6301
|
|
Bốc xếp hàng hoá
|
|
|
|
6303
|
|
Các hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải
|
|
|
|
6304
|
|
Hoạt động của các tổ chức du lịch, các hoạt động hỗ trợ du lịch
|
|
|
|
6309
|
|
Hoạt động của các tổ chức vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
|
64
|
|
|
|
Bưu chính và viễn thông
|
|
|
|
6410
|
|
Bưu chính
|
|
|
|
6420
|
|
Viễn thông
|
J
|
|
|
|
|
Thông tin và truyền thông
|
|
58
|
|
|
|
Hoạt động xuất bản
|
|
|
581
|
|
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
|
|
|
|
|
58110
|
Xuất bản sách
|
|
|
|
|
58120
|
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
|
|
|
|
58130
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
|
|
|
|
58190
|
Hoạt động xuất bản khác
|
|
|
|
|
58200
|
Xuất bản phần mềm
|
|
59
|
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
|
591
|
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
|
|
|
|
5911
|
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
59111
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
|
|
|
|
59112
|
Hoạt động sản xuất phim video
|
|
|
|
|
59113
|
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
|
|
|
|
59120
|
Hoạt động hậu kỳ
|
|
|
|
|
59130
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
|
|
5914
|
|
Hoạt động chiếu phim
|
|
|
|
|
59141
|
Hoạt động chiếu phim cố định
|
|
|
|
|
59142
|
Hoạt động chiếu phim lưu động
|
|
|
|
|
59200
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
60
|
|
|
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
|
|
|
|
60100
|
Hoạt động phát thanh
|
|
|
602
|
|
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
|
|
|
|
|
60210
|
Hoạt động truyền hình
|
|
|
|
|
60220
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
|
61
|
|
|
|
Viễn thông
|
|
|
|
|
61100
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
|
|
|
|
61200
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
|
|
|
|
61300
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
|
|
|
6190
|
|
Hoạt động viễn thông khác
|
|
|
|
|
61901
|
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|