|
|
|
|
61909
|
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
62010
|
Lập trình máy vi tính
|
|
|
|
|
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
|
|
|
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
|
|
|
62620
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
|
63
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ thông tin
|
|
|
631
|
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
|
|
|
|
|
63110
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
|
|
|
63120
|
Cổng thông tin
|
|
|
632
|
|
|
Dịch vụ thông tin khác
|
|
|
|
|
63210
|
Hoạt động thông tấn
|
|
|
|
|
63290
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|
65
|
|
|
|
Trung gian tài chính (Trừ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí)
|
|
|
651
|
|
|
Trung gian tiền tệ
|
|
|
|
6511
|
|
Ngân hàng trung ương
|
|
|
|
6519
|
|
Trung gian tiền tệ khác
|
|
|
659
|
|
|
Trung gian tài chính khác
|
|
|
|
6591
|
|
Hoạt động thuê bao tài chính
|
|
|
|
6592
|
|
Cấp tín dụng khác
|
|
|
|
6599
|
|
Các trung gian tài chính khác chưa được phân váo đâu
|
|
|
|
6601
|
|
Bảo hiểm sinh mạng
|
|
|
|
6602
|
|
Trợ cấp hưu trí
|
|
|
|
6603
|
|
Bảo hiểm khác (Không thuộc bảo hiểm sinh mạng)
|
|
67
|
|
|
|
Các hoạt động hỗ trợ cho hoạt động tài chính tiền tệ
|
|
|
671
|
|
|
Các hoạt động trợ giúp cua trung gian tài chính (Trừ bảo hiểm trợ cấp hưu trí)
|
|
|
|
6711
|
|
Quản lý các trường tài chính
|
|
|
|
6712
|
|
Các hoạt động giao dịch trứng khoáng
|
|
|
|
6719
|
|
Các hoạt động trợ giúp của Trung gian tài chính khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
672
|
|
|
Các hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và trợ cấp hưu trí
|
K
|
|
|
|
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
|
64
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
|
|
|
641
|
|
|
Hoạt động trung gian tiền tệ
|
|
|
|
|
64110
|
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
|
|
|
|
64190
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
|
|
|
|
64200
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
|
|
|
|
64300
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
|
|
649
|
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
|
|
|
|
|
64910
|
Hoạt động cho thuê tài chính
|
|
|
|
|
64920
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
|
|
|
|
64990
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
|
|
65
|
|
|
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc);
|
|
|
651
|
|
|
Bảo hiểm
|
|
|
|
|
65110
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
|
|
|
6512
|
|
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
|
|
|
|
65121
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
65129
|
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
|
|
|
|
|
65200
|
Tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
65300
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
66
|
|
|
|
Hoạt động tài chính khác
|
|
|
661
|
|
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
|
|
|
|
|
66110
|
Quản lý thị trường tài chính
|
|
|
|
|
66120
|
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
|
|
|
|
|
66190
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
|
662
|
|
|
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
66210
|
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
|
|
|
|
|
66220
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
|
|
|
|
66290
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
66300
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
|
70
|
|
|
|
Hoạt động khoa học và công nghệ
|
|
|
701
|
|
|
Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên
|